Có 2 kết quả:

守斋 shǒu zhāi ㄕㄡˇ ㄓㄞ守齋 shǒu zhāi ㄕㄡˇ ㄓㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to fast

Từ điển Trung-Anh

to fast